Logo
hotline
1900 9009
Hotline hỗ trợ 24/7
Time
T.Hai - C.Nhật
9AM - 8PM

Bảng giá Nha khoa Quốc tế Daisy

CHIA SẺ

Nha khoa Quốc tế DAISY hiện cung cấp các dịch vụ nha khoa như: khám tổng quát, Trồng răng Implant, Niềng răng, Bọc răng sứ, Răng giả tháo lắp, Tẩy trắng răng, Nội nha – Điều trị tủy, Điều trị Nha chu, Nhổ răng, dịch vụ Nha khoa Trẻ em, Đính đá vào răng, Dán sứ, Trám răng, Điều trị hở lợi. Dưới đây là bảng giá dịch vụ nha khoa thẩm mỹ DAISY:

Dịch vụ khám tổng quát

Dịch vụ Đơn vị Giá
Phí thăm khám 1 lần 80.000 đ
X Quang Pano/Cepha 1 film 160.000 đ
X Quang Pano/Cepha 2 film 280.000 đ
X Quang Pano/Cepha 3 film 430.000 đ
X Quang Cone Beam CT 3D 1 film 510.000 đ
Smile design – Thiết kế nụ cười 1 trường hợp 920.000 đ
Smile design, waxup – Mẫu hàm 1 trường hợp 1.300.000 đ
Smile design, waxup, mockup – Trên răng 1 trường hợp 1.800.000 đ
Gói dữ liệu niềng răng 1 trường hợp 550.000 đ
Xét nghiệm tổng quát 1 lần 570.000 đ
Xét nghiệm Phẫu thuật lớn 1 lần 1.700.000 đ
Lành thương nhanh PRP 1 lần 1.800.000 đ
Làm mô hình phẫu thuật hàm mặt 3D 1 trường hợp 4.600.000 đ
Máng hướng dẫn phẫu thuật đơn giản 1 trường hợp 2.800.000 đ
Máng hướng dẫn phẫu thuật in 3D 1 trường hợp 92.000.000 đ
Bàn chải kẽ chỉnh nha 1 gói 20.000 đ
Tăm chỉ nha khoa 1 hộp 40.000 đ
Sáp chỉnh nha 1 hộp 50.000 đ
Nước súc miệng KIN 1 chai 250ml 170.000 đ
Máy tăm nước 1 cái 2.000.000 đ
Phụ thu gói điều trị đặc biệt type 1 300.000 đ
Phụ thu gói điều trị đặc biệt type 2 500.000 đ
Phụ thu gói điều trị đặc biệt type 3 800.000 đ
Phụ thu gói điều trị đặc biệt type 4 1.000.000 đ
Phụ thu gói điều trị đặc biệt type 5 1.500.000 đ
Phụ thu gói điều trị đặc biệt type 6 2.000.000 đ

Trồng răng Implant

Dịch vụ Đơn vị Giá
Trụ Implant Dentium Hàn Quốc 1 trụ 16.000.000 đ
Trụ Implant Dentium Mỹ 1 trụ 20.700.000 đ
Trụ Implant Tekka In-Kone Pháp – Global D 1 trụ 27.000.000 đ
Trụ Implant Nobel Replace/Neodent Mỹ/Thụy Sĩ 1 trụ 31.600.000 đ
Trụ Implant Nobel Active/Parallel Ti Unite/Straumann BLT/SLa Mỹ/Thụy sĩ 1 trụ 36.800.000 đ
Trụ Implant Straumann Standard Thụy Sĩ 1 trụ 34.500.000 đ
Trụ Implant Straumann BLT/SLA Active Mỹ/Thụy sĩ 1 trụ 35.000.000 đ
Trụ Implant Straumann BLX-SLA Active Mỹ/Thụy sĩ 1 trụ 38.000.000 đ
Trụ Implant Straumann Ceramic Monotype Mỹ/Thụy sĩ 1 trụ 40.000.000 đ
All-on-X Korea 1 trụ 31.600.000 đ
All-on-X Swiss/USA – Type 1 1 trụ 36.000.000 đ
All-on-X Swiss/USA – Type 2 1 trụ 41.000.000 đ
All-on-X Swiss/USA/Europe – Type 2 1 trụ 45.000.000 đ
Zygoma Implant 1 trụ 109.000.000 đ
Abutment Tạm 1 trụ 3.600.000 đ
Ghép xương và màng – Đơn giản Type 1 1 răng 6.400.000 đ
Ghép xương và màng – Đơn giản Type 2 1 răng 8.500.000 đ
Ghép xương màng Titan cấp 1 1 răng 16.000.000 đ
Ghép xương màng Titan cấp 2 1 răng 18.000.000 đ
Ghép xương khối – Tự thân 20.000.000 đ
Ghép xương khối – Xương đồng chủng 1 răng 25.000.000 đ
Ghép xương và màng – Đồng chủng 1 răng 30.000.000 đ
Phụ thu gói vật tư Implant cấp 1 1 răng 5.000.000 đ
Phụ thu gói vật tư Implant cấp 2 1 răng 8.000.000 đ
Phụ thu gói vật tư Implant cấp 3 1 răng 12.000.000 đ
Phụ thu gói vật tư Implant cấp 4 1 răng 15.000.000 đ

Dịch vụ niềng răng

Dịch vụ Đơn vị Giá
Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn – Đơn giản 1 ca 46.000.000 đ
Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn – Phức tạp 1 ca 51.000.000 đ
Niềng răng mắc cài kim loại có khóa – Đơn giản 1 ca 51.000.000 đ
Niềng răng mắc cài kim loại có khóa – Phức tạp 1 ca 57.000.000 đ
Niềng răng mắc cài sứ chuẩn – Đơn giản 1 ca 57.000.000 đ
Niềng răng mắc cài sứ chuẩn – Phức tạp 1 ca 63.000.000 đ
Niềng răng mắc cài sứ có khóa – Đơn giản 1 ca 69.000.000 đ
Niềng răng mắc cài sứ có khóa – Phức tạp 1 ca 74.000.000 đ
Niềng răng mắc cài mặt lưỡi – Đơn giản 1 ca 97.000.000 đ
Niềng răng mắc cài mặt lưỡi – Phức tạp 1 ca 126.000.000 đ
Niềng răng Invisalign – Đơn giản 1 ca 103.000.000 đ
Niềng răng Invisalign – Phức tạp 1 ca 138.000.000 đ
Niềng răng mắc cài kim loại (1 Hàm) Cho trẻ dưới 13 tuổi 1 ca 17.000.000 đ
Niềng răng mắc cài kim loại (2 Hàm) Cho trẻ dưới 13 tuổi 1 ca 28.000.000 đ
Niềng răng tiền phục hình – Đơn giản 1 ca 11.500.000 đ
Niềng răng tiền phục hình – Phức tạp 1 ca 17.000.000 đ
Cho trẻ dưới 13 tuổi – Mắc cài kim loại khóa (Phụ thu) 1 Hàm 2.800.000 đ
Cho trẻ dưới 13 tuổi – Mắc cài sứ (Phụ thu) 1 Hàm 5.700.000 đ
Cho trẻ dưới 13 tuổi – Mắc cài sứ có khóa (Phụ thu) 1 Hàm 8.600.000 đ
Chỉnh nha mắc cài kim loại chuẩn – Cấp 1 1 ca 46.000.000 đ
Chỉnh nha mắc cài kim loại chuẩn – Cấp 2 1 ca 51.000.000 đ
Chỉnh nha mắc cài kim loại chuẩn – Cấp 3 1 ca 57.000.000 đ
Chỉnh nha mắc cài Kim loại khóa – Phụ thu 1 ca 5.700.000 đ
Chỉnh nha mắc cài sứ chuẩn – Phụ thu 1 ca 11.500.000 đ
Chỉnh nha mắc cài sứ khóa – Phụ thu 1 ca 23.000.000 đ
Chỉnh nha Invisalign Express (Tối đa 7 khay) 1 Hàm 40.000.000 đ
Chỉnh nha Invisalign Express (Tối đa 7 khay) 2 Hàm 51.000.000 đ
Chỉnh nha Invisalign Lite (Tối đa 14 khay) 1 Hàm 66.000.000 đ
Chỉnh nha Invisalign Lite (Tối đa 14 khay) 2 Hàm 78.000.000 đ
Chỉnh nha Invisalign Moderate (Tối đa 26 khay) 109.000.000 đ
Chỉnh nha Invisalign Comprehensive (Không giới hạn số khay) 138.000.000 đ
Chỉnh nha Invisalign First (Trẻ từ 7 đến 11 tuổi) – Giai đoạn 1 75.000.000 đ
Chỉnh nha Invisalign First (Trẻ từ 7 đến 11 tuổi) – Giai đoạn 2 97.000.000 đ

Dịch vụ bọc răng sứ

Dịch vụ Đơn vị Giá
Răng sứ Daisy 1 răng 1.800.000 đ
Răng sứ Titan Germany GH 1 răng 2.850.000 đ
Răng sứ Daisy Titan GH 1 răng 3.650.000 đ
Răng sứ Daisy Zirconia E Max 1 răng 5.100.000 đ
Răng sứ Daisy Plantium USA 1 răng 10.900.000 đ
Răng sứ Daisy Plantium Supper Gold USA 1 răng 13.800.000 đ
Răng sứ Zirconia 1 răng 5.500.000 đ
Răng sứ Zirconia HT Smile 1 răng 7.030.000 đ
Răng sứ Germany Diamond GH 1 răng 7.400.000 đ
Răng sứ Germany Diamond GHL 1 răng 8.200.000 đ
Răng sứ tinh thể Germany VG 1 răng 9.850.000 đ
Răng sứ Cercon Venus Plus 1 răng 6.420.000 đ
Răng sứ Cercon HT Smile 1 răng 8.000.000 đ
Răng sứ Zirconia Invisible 1 răng 7.400.000 đ
Răng sứ Ngọc Trai Lava Plus 1 răng 9.200.000 đ
Răng sứ tinh thể Lucy Diamond 1 răng 19.500.000 đ
Răng sứ tinh thể Lucy Boin Z Daimond 1 răng 27.600.000 d
Răng tạm nhựa 1 răng 92.000 đ
Răng tạm PMMA 1 răng 280.000 đ
Tháo mão, Cắt mão 1 răng 460.000 đ
Dán lại phục hình sứ 1 răng 570.000 đ
Mão SSC trẻ em 1 răng 1.150.000 đ
Inlay/Onlay Composite 1 răng 2.500.000 đ
Inlay/Onlay Zirconia 1 răng 4.200.000 đ
Inlay/Onlay Emax 1 răng 5.000.000 đ

Răng giả tháo lắp

Dịch vụ Đơn vị Giá
Răng Việt Nam tháo lắp 1 răng 370.000 đ
Răng Justy, Vita / Răng nhựa Mỹ 1 răng 650.000 đ
Răng Composite tháo lắp 1 răng 920.000 đ
Răng Composite tháo lắp 1 hàm 9.200.000 đ
Khung hàm tháo lắp Cr-Co 1 hàm 5.500.000 đ
Khung hàm tháo lắp Titan 1 hàm 3.600.000 đ
Hàm khung Attachment đơn 1 hàm 5.500.000 đ
Hàm khung Attachment đôi 1 hàm 7.400.000 đ
Nền nhựa dẻo – Bán hàm 1 hàm 2.300.000 đ
Nền nhựa Comfort Nhật – Bán Hàm 1 hàm 7.400.000 đ
Nền nhựa Comfort Nhật – Toàn Hàm 1 hàm 13.800.000 đ
Hàm giả toàn hàm – Răng Việt Nam 1 hàm 6.400.000 đ
Hàm giả toàn hàm – Răng Justy/ Vita Mỹ 1 hàm 9.200.000 đ
Hàm giả toàn hàm – Răng Composite 1 hàm 12.000.000 đ
Đệm hàm/ Vá hàm – Bán hàm 1 hàm 460.000 đ
Đệm hàm/ Vá hàm – Toàn hàm 1 hàm 920.000 đ
Móc nhựa dẻo 1 hàm 920.000 đ

Dịch vụ tẩy trắng răng

Dịch vụ Đơn vị Giá
Tẩy trắng răng tại nhà 1 liệu trình 1.325.000 đ
Tẩy trắng răng bằng công nghệ Cool Light Laser tại phòng khám 1 liệu trình 2.850.000 đ
Tẩy trắng răng bằng công nghệ Cool Light Laser tại phòng khám + tại nhà 1 liệu trình 3.260.000 đ
Tẩy trắng răng nhiễm Tetracylin – Cấp 1 1 liệu trình 3.600.000 đ
Tẩy trắng răng nhiễm Tetracylin – Cấp 2 1 liệu trình 5.500.000 đ
Tẩy trắng răng chết tủy Răng 1.100.000 đ
Ép máng tẩy Hàm 370.000 đ
Thuốc tẩy trắng tại nhà Ống 310.000 đ

Dịch vụ Nội nha – Điều trị tủy

Dịch vụ Đơn vị Giá
Điều trị tủy R1-2-3 + Trám kết thúc 1 răng 920.000 đ
Điều trị tủy R4-5 + Trám kết thúc 1 răng 1.150.000 đ
Điều trị tủy R6-7-8 + Trám kết thúc 1 răng 2.000.000 đ
Tái tạo răng thẩm mỹ – Khe thưa răng cửa 1 răng 920.000 đ
Điều trị tủy lại, răng khó R1-2-3 + Trám kết thúc 1 răng 1.500.000 đ
Điều trị tủy lại, răng khó R4-5 + Trám kết thúc 1 răng 1.900.000 đ
Điều trị tủy lại, răng khó R6-7-8 + Trám kết thúc 1 răng 2.800.000 đ
Chốt sợi không kim loại mức 1 1 răng 640.000 đ
Chốt sợi không kim loại mức 2 1 răng 1.000.000 đ
Cùi giả Titan 1 răng 1.350.000 đ
Cùi giả Zirconia 1 răng 3.200.000 đ
Cùi giả Au-pd 1 răng 11.000.000 đ

Dịch vụ điều trị Nha chu

Dịch vụ Đơn vị Giá
Cạo vôi và đánh bóng – Cấp 1 1 liệu trình 280.000 đ
Cạo vôi và đánh bóng – Cấp 2 1 liệu trình 360.000 đ
Điều trị viêm nướu toàn hàm 1 liệu trình 920.000 đ
Điều trị viêm nha chu cấp 1 (Xử lý mặt gốc răng) 1 răng 550.000 đ
Điều trị viêm nha chu cấp 2 (Lật vạt, xử lý mặt gốc răng) 1 răng 920.000 đ
Điều chỉnh nướu 1 răng 570.000 đ
Điều chỉnh nướu và xương 1 răng 1.380.000 đ
Làm hồng nướu răng đơn lẻ 1 răng 1.380.000 đ
Làm hồng rướu răng toàn hàm 1 liệu trình 11.200.000 đ
Cắt lợi trùm răng khôn 1 răng 920.000 đ
Nướu giả tháo lắp – Bán phần Hàm 1.800.000 đ
Nướu giả tháo lắp – Toàn phần Hàm 3.600.000 đ
Nẹp cố định răng nha chu 1 răng 180.000 đ
Cố định răng đơn lẻ 1 răng 920.000 đ
Cố định răng bán hàm 1 răng 2.800.000 đ
Cố định răng toàn hàm 1 răng 4.600.000 đ
Cố định răng rơi ra ngoài xương ổ 1 răng 2.800.000 đ
Điều chỉnh thắng môi 1 liệu trình 1.380.000 đ

Dịch vụ Nhổ răng

Dịch vụ Đơn vị Giá
Nhổ răng chân răng, răng lung lay 1 răng 180.000 đ
Nhổ răng cửa R1-2-3 1 răng 460.000 đ
Nhổ răng nhiều chân R4-5 1 răng 750.000 đ
Nhổ răng nhiều chân R6-7 1 răng 1.100.000 đ
Tiểu phẫu răng khôn mọc thẳng 1 răng 920.000 đ
Tiểu phẫu răng khôn – Khó độ I 1 răng 1.780.000 đ
Tiểu phẩu răng khôn – Khó độ II 1 răng 2.300.000 đ
Tiểu phẩu răng khôn – Khó độ III 1 răng 3.600.000 đ
Tiểu phẩu răng khôn – Khó độ IV 1 răng 4.600.000 đ
Phẫu thuật cắt chóp răng 1 răng 2.800.000 đ
Phẫu thuật cắt chóp + trám ngược bằng MTA 1 răng 4.600.000 đ
Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm 1 răng 2.800.000 đ
Phẫu thuật cắt xương vỏ độ I – Hỗ trợ chỉnh nha 1 răng 2.800.000 đ
Phẫu thuật cắt xương vỏ độ II – Hỗ trợ chỉnh nha 1 răng 5.500.000 đ
Tiểu phẫu bộc lộ giúp răng mọc 1 răng 460.000 đ
Phẫu thuật nang chân răng đơn giản 1 răng 3.600.000 đ
Phẫu thuật nang chân răng phức tạp 1 răng 6.400.000 đ
Tiểu phẫu chia chân 1 răng 1.800.000 đ
Tiểu phẫu điều chỉnh sống hàm, lối rắn đơn giản 1 răng 2.800.000 đ
Tiểu phẫu điều chỉnh sống hàm. Lối rắn phức tạp 1 răng 4.600.000 đ
Nhổ răng đã nội nha – Khó độ 1 (Phụ thu) 1 răng 340.000 đ
Nhổ răng đã nội nha – Khó độ 2 (Phụ thu) 1 răng 570.000 đ

Các dịch vụ Nha khoa Trẻ em

Dịch vụ Đơn vị Giá
Nhổ răng sữa tê bôi 1 răng 57.000 đ
Nhổ răng sữa tê chích 1 răng 90.000 đ
Trám hố rãnh, phòng ngừa 1 răng 180.000 đ
Trám răng sữa – Xoang nhỏ 1 răng 180.000 đ
Trám răng sữa – Xoang lớn 1 răng 280.000 đ
Cạo vôi răng trẻ em Liệu trình 90.000 đ
Điều trị tủy răng trẻ em (răng trước) 1 răng 460.000 đ
Điều trị tủy răng trẻ em (răng sau) 1 răng 640.000 đ

Dịch vụ Đính đá vào răng

Dịch vụ Đơn vị Giá
Đính đá quý – Đá quý của khách 1 răng 460.000 đ
Đính đá quý – Đá quý phòng khám 1 răng 1.100.000 đ

Dịch vụ dán sứ

Dịch vụ Đơn vị Giá
Mặt dán sứ Emax 1 răng 6.500.000 đ
Mặt dán sứ Germany GH 1 răng 8.000.000 đ
Mặt dán sứ Germany Diamond GH 1 răng 11.500.000 đ
Mặt dán sứ Veneer Slim 5D 1 răng 7.500.000 đ
Dán lại mặt dán Veneer 1 răng 920.000 đ

Dịch vụ trám răng

Dịch vụ Đơn vị Giá
Trám răng thẩm mỹ loại 1 1 răng 280.000 đ
Trám răng thẩm mỹ loại 2 1 răng 460.000 đ
Trám cổ răng 1 răng 460.000 đ
Tái tạo răng thẩm mỹ – Khe thưa răng cửa 1 răng 920.000 đ

Điều trị hở lợi

Dịch vụ Đơn vị Giá
Gummy Smile – Điều trị bằng Botox 1 liệu trình 13.800.000 đ
Gummy Smile – Điều trị nướu (không điều chỉnh xương) 1 liệu trình 9.200.000 đ
Gummy Smile – Điều trị nướu và xương 1 liệu trình 13.800.000 đ
Gummy Smile – Cắt niêm mạc môi trên STATLIP 1 liệu trình 18.000.000 đ
Gummy Smile – Cắt bán phần cơ nâng môi trên 1 liệu trình 28.000.000 đ

Nếu khách hàng có bất kỳ thắc mắc hoặc yêu cầu nào về dịch vụ của DAISY, vui lòng liên hệ với Nha khoa Quốc tế DAISY theo:

  • Website: nhakhoaquoctedaisy.vn
  • Địa chỉ: 65 – 67 Phú Lợi, Phường Phú Lợi, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương
  • Hotline: 19009009 – 02749999998
  • Email: Info@nhakhoadaisy.vn
Vui lòng để lại thông tin, nhu cầu của quý khách.
Nha khoa Quốc tế DAISY sẽ liên hệ đến Quý Khách trong thời gian sớm
Quý khách vui lòng điền đầy đủ thông tin !