Bảng giá Nha khoa Quốc tế Daisy
Nha khoa Quốc tế DAISY hiện cung cấp các dịch vụ nha khoa như: khám tổng quát, Trồng răng Implant, Niềng răng, Bọc răng sứ, Răng giả tháo lắp, Tẩy trắng răng, Nội nha – Điều trị tủy, Điều trị Nha chu, Nhổ răng, dịch vụ Nha khoa Trẻ em, Đính đá vào răng, Dán sứ, Trám răng, Điều trị hở lợi. Dưới đây là bảng giá dịch vụ nha khoa thẩm mỹ DAISY:
Dịch vụ khám tổng quát
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
Phí thăm khám |
1 lần |
80.000 đ |
X Quang Pano/Cepha |
1 film |
160.000 đ |
X Quang Pano/Cepha |
2 film |
280.000 đ |
X Quang Pano/Cepha |
3 film |
430.000 đ |
X Quang Cone Beam CT 3D |
1 film |
510.000 đ |
Smile design – Thiết kế nụ cười |
1 trường hợp |
920.000 đ |
Smile design, waxup – Mẫu hàm |
1 trường hợp |
1.300.000 đ |
Smile design, waxup, mockup – Trên răng |
1 trường hợp |
1.800.000 đ |
Gói dữ liệu niềng răng |
1 trường hợp |
550.000 đ |
Xét nghiệm tổng quát |
1 lần |
570.000 đ |
Xét nghiệm Phẫu thuật lớn |
1 lần |
1.700.000 đ |
Lành thương nhanh PRP |
1 lần |
1.800.000 đ |
Làm mô hình phẫu thuật hàm mặt 3D |
1 trường hợp |
4.600.000 đ |
Máng hướng dẫn phẫu thuật đơn giản |
1 trường hợp |
2.800.000 đ |
Máng hướng dẫn phẫu thuật in 3D |
1 trường hợp |
92.000.000 đ |
Bàn chải kẽ chỉnh nha |
1 gói |
20.000 đ |
Tăm chỉ nha khoa |
1 hộp |
40.000 đ |
Sáp chỉnh nha |
1 hộp |
50.000 đ |
Nước súc miệng KIN |
1 chai 250ml |
170.000 đ |
Máy tăm nước |
1 cái |
2.000.000 đ |
Phụ thu gói điều trị đặc biệt type 1 |
|
300.000 đ |
Phụ thu gói điều trị đặc biệt type 2 |
|
500.000 đ |
Phụ thu gói điều trị đặc biệt type 3 |
|
800.000 đ |
Phụ thu gói điều trị đặc biệt type 4 |
|
1.000.000 đ |
Phụ thu gói điều trị đặc biệt type 5 |
|
1.500.000 đ |
Phụ thu gói điều trị đặc biệt type 6 |
|
2.000.000 đ |
Trồng răng Implant
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
Trụ Implant Dentium Hàn Quốc |
1 trụ |
16.000.000 đ |
Trụ Implant Dentium Mỹ |
1 trụ |
20.700.000 đ |
Trụ Implant Tekka In-Kone Pháp – Global D |
1 trụ |
27.000.000 đ |
Trụ Implant Nobel Replace/Neodent Mỹ/Thụy Sĩ |
1 trụ |
31.600.000 đ |
Trụ Implant Nobel Active/Parallel Ti Unite/Straumann BLT/SLa Mỹ/Thụy sĩ |
1 trụ |
36.800.000 đ |
Trụ Implant Straumann Standard Thụy Sĩ |
1 trụ |
34.500.000 đ |
Trụ Implant Straumann BLT/SLA Active Mỹ/Thụy sĩ |
1 trụ |
35.000.000 đ |
Trụ Implant Straumann BLX-SLA Active Mỹ/Thụy sĩ |
1 trụ |
38.000.000 đ |
Trụ Implant Straumann Ceramic Monotype Mỹ/Thụy sĩ |
1 trụ |
40.000.000 đ |
All-on-X Korea |
1 trụ |
31.600.000 đ |
All-on-X Swiss/USA – Type 1 |
1 trụ |
36.000.000 đ |
All-on-X Swiss/USA – Type 2 |
1 trụ |
41.000.000 đ |
All-on-X Swiss/USA/Europe – Type 2 |
1 trụ |
45.000.000 đ |
Zygoma Implant |
1 trụ |
109.000.000 đ |
Abutment Tạm |
1 trụ |
3.600.000 đ |
Ghép xương và màng – Đơn giản Type 1 |
1 răng |
6.400.000 đ |
Ghép xương và màng – Đơn giản Type 2 |
1 răng |
8.500.000 đ |
Ghép xương màng Titan cấp 1 |
1 răng |
16.000.000 đ |
Ghép xương màng Titan cấp 2 |
1 răng |
18.000.000 đ |
Ghép xương khối – Tự thân |
|
20.000.000 đ |
Ghép xương khối – Xương đồng chủng |
1 răng |
25.000.000 đ |
Ghép xương và màng – Đồng chủng |
1 răng |
30.000.000 đ |
Phụ thu gói vật tư Implant cấp 1 |
1 răng |
5.000.000 đ |
Phụ thu gói vật tư Implant cấp 2 |
1 răng |
8.000.000 đ |
Phụ thu gói vật tư Implant cấp 3 |
1 răng |
12.000.000 đ |
Phụ thu gói vật tư Implant cấp 4 |
1 răng |
15.000.000 đ |
Dịch vụ niềng răng
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn – Đơn giản |
1 ca |
46.000.000 đ |
Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn – Phức tạp |
1 ca |
51.000.000 đ |
Niềng răng mắc cài kim loại có khóa – Đơn giản |
1 ca |
51.000.000 đ |
Niềng răng mắc cài kim loại có khóa – Phức tạp |
1 ca |
57.000.000 đ |
Niềng răng mắc cài sứ chuẩn – Đơn giản |
1 ca |
57.000.000 đ |
Niềng răng mắc cài sứ chuẩn – Phức tạp |
1 ca |
63.000.000 đ |
Niềng răng mắc cài sứ có khóa – Đơn giản |
1 ca |
69.000.000 đ |
Niềng răng mắc cài sứ có khóa – Phức tạp |
1 ca |
74.000.000 đ |
Niềng răng mắc cài mặt lưỡi – Đơn giản |
1 ca |
97.000.000 đ |
Niềng răng mắc cài mặt lưỡi – Phức tạp |
1 ca |
126.000.000 đ |
Niềng răng Invisalign – Đơn giản |
1 ca |
103.000.000 đ |
Niềng răng Invisalign – Phức tạp |
1 ca |
138.000.000 đ |
Niềng răng mắc cài kim loại (1 Hàm) Cho trẻ dưới 13 tuổi |
1 ca |
17.000.000 đ |
Niềng răng mắc cài kim loại (2 Hàm) Cho trẻ dưới 13 tuổi |
1 ca |
28.000.000 đ |
Niềng răng tiền phục hình – Đơn giản |
1 ca |
11.500.000 đ |
Niềng răng tiền phục hình – Phức tạp |
1 ca |
17.000.000 đ |
Cho trẻ dưới 13 tuổi – Mắc cài kim loại khóa (Phụ thu) |
1 Hàm |
2.800.000 đ |
Cho trẻ dưới 13 tuổi – Mắc cài sứ (Phụ thu) |
1 Hàm |
5.700.000 đ |
Cho trẻ dưới 13 tuổi – Mắc cài sứ có khóa (Phụ thu) |
1 Hàm |
8.600.000 đ |
Chỉnh nha mắc cài kim loại chuẩn – Cấp 1 |
1 ca |
46.000.000 đ |
Chỉnh nha mắc cài kim loại chuẩn – Cấp 2 |
1 ca |
51.000.000 đ |
Chỉnh nha mắc cài kim loại chuẩn – Cấp 3 |
1 ca |
57.000.000 đ |
Chỉnh nha mắc cài Kim loại khóa – Phụ thu |
1 ca |
5.700.000 đ |
Chỉnh nha mắc cài sứ chuẩn – Phụ thu |
1 ca |
11.500.000 đ |
Chỉnh nha mắc cài sứ khóa – Phụ thu |
1 ca |
23.000.000 đ |
Chỉnh nha Invisalign Express (Tối đa 7 khay) |
1 Hàm |
40.000.000 đ |
Chỉnh nha Invisalign Express (Tối đa 7 khay) |
2 Hàm |
51.000.000 đ |
Chỉnh nha Invisalign Lite (Tối đa 14 khay) |
1 Hàm |
66.000.000 đ |
Chỉnh nha Invisalign Lite (Tối đa 14 khay) |
2 Hàm |
78.000.000 đ |
Chỉnh nha Invisalign Moderate (Tối đa 26 khay) |
|
109.000.000 đ |
Chỉnh nha Invisalign Comprehensive (Không giới hạn số khay) |
|
138.000.000 đ |
Chỉnh nha Invisalign First (Trẻ từ 7 đến 11 tuổi) – Giai đoạn 1 |
|
75.000.000 đ |
Chỉnh nha Invisalign First (Trẻ từ 7 đến 11 tuổi) – Giai đoạn 2 |
|
97.000.000 đ |
Dịch vụ bọc răng sứ
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
Răng sứ Daisy |
1 răng |
1.800.000 đ |
Răng sứ Titan Germany GH |
1 răng |
2.850.000 đ |
Răng sứ Daisy Titan GH |
1 răng |
3.650.000 đ |
Răng sứ Daisy Zirconia E Max |
1 răng |
5.100.000 đ |
Răng sứ Daisy Plantium USA |
1 răng |
10.900.000 đ |
Răng sứ Daisy Plantium Supper Gold USA |
1 răng |
13.800.000 đ |
Răng sứ Zirconia |
1 răng |
5.500.000 đ |
Răng sứ Zirconia HT Smile |
1 răng |
7.030.000 đ |
Răng sứ Germany Diamond GH |
1 răng |
7.400.000 đ |
Răng sứ Germany Diamond GHL |
1 răng |
8.200.000 đ |
Răng sứ tinh thể Germany VG |
1 răng |
9.850.000 đ |
Răng sứ Cercon Venus Plus |
1 răng |
6.420.000 đ |
Răng sứ Cercon HT Smile |
1 răng |
8.000.000 đ |
Răng sứ Zirconia Invisible |
1 răng |
7.400.000 đ |
Răng sứ Ngọc Trai Lava Plus |
1 răng |
9.200.000 đ |
Răng sứ tinh thể Lucy Diamond |
1 răng |
19.500.000 đ |
Răng sứ tinh thể Lucy Boin Z Daimond |
1 răng |
27.600.000 d |
Răng tạm nhựa |
1 răng |
92.000 đ |
Răng tạm PMMA |
1 răng |
280.000 đ |
Tháo mão, Cắt mão |
1 răng |
460.000 đ |
Dán lại phục hình sứ |
1 răng |
570.000 đ |
Mão SSC trẻ em |
1 răng |
1.150.000 đ |
Inlay/Onlay Composite |
1 răng |
2.500.000 đ |
Inlay/Onlay Zirconia |
1 răng |
4.200.000 đ |
Inlay/Onlay Emax |
1 răng |
5.000.000 đ |
Răng giả tháo lắp
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
Răng Việt Nam tháo lắp |
1 răng |
370.000 đ |
Răng Justy, Vita / Răng nhựa Mỹ |
1 răng |
650.000 đ |
Răng Composite tháo lắp |
1 răng |
920.000 đ |
Răng Composite tháo lắp |
1 hàm |
9.200.000 đ |
Khung hàm tháo lắp Cr-Co |
1 hàm |
5.500.000 đ |
Khung hàm tháo lắp Titan |
1 hàm |
3.600.000 đ |
Hàm khung Attachment đơn |
1 hàm |
5.500.000 đ |
Hàm khung Attachment đôi |
1 hàm |
7.400.000 đ |
Nền nhựa dẻo – Bán hàm |
1 hàm |
2.300.000 đ |
Nền nhựa Comfort Nhật – Bán Hàm |
1 hàm |
7.400.000 đ |
Nền nhựa Comfort Nhật – Toàn Hàm |
1 hàm |
13.800.000 đ |
Hàm giả toàn hàm – Răng Việt Nam |
1 hàm |
6.400.000 đ |
Hàm giả toàn hàm – Răng Justy/ Vita Mỹ |
1 hàm |
9.200.000 đ |
Hàm giả toàn hàm – Răng Composite |
1 hàm |
12.000.000 đ |
Đệm hàm/ Vá hàm – Bán hàm |
1 hàm |
460.000 đ |
Đệm hàm/ Vá hàm – Toàn hàm |
1 hàm |
920.000 đ |
Móc nhựa dẻo |
1 hàm |
920.000 đ |
Dịch vụ tẩy trắng răng
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
Tẩy trắng răng tại nhà |
1 liệu trình |
1.325.000 đ |
Tẩy trắng răng bằng công nghệ Cool Light Laser tại phòng khám |
1 liệu trình |
2.850.000 đ |
Tẩy trắng răng bằng công nghệ Cool Light Laser tại phòng khám + tại nhà |
1 liệu trình |
3.260.000 đ |
Tẩy trắng răng nhiễm Tetracylin – Cấp 1 |
1 liệu trình |
3.600.000 đ |
Tẩy trắng răng nhiễm Tetracylin – Cấp 2 |
1 liệu trình |
5.500.000 đ |
Tẩy trắng răng chết tủy |
Răng |
1.100.000 đ |
Ép máng tẩy |
Hàm |
370.000 đ |
Thuốc tẩy trắng tại nhà |
Ống |
310.000 đ |
Dịch vụ Nội nha – Điều trị tủy
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
Điều trị tủy R1-2-3 + Trám kết thúc |
1 răng |
920.000 đ |
Điều trị tủy R4-5 + Trám kết thúc |
1 răng |
1.150.000 đ |
Điều trị tủy R6-7-8 + Trám kết thúc |
1 răng |
2.000.000 đ |
Tái tạo răng thẩm mỹ – Khe thưa răng cửa |
1 răng |
920.000 đ |
Điều trị tủy lại, răng khó R1-2-3 + Trám kết thúc |
1 răng |
1.500.000 đ |
Điều trị tủy lại, răng khó R4-5 + Trám kết thúc |
1 răng |
1.900.000 đ |
Điều trị tủy lại, răng khó R6-7-8 + Trám kết thúc |
1 răng |
2.800.000 đ |
Chốt sợi không kim loại mức 1 |
1 răng |
640.000 đ |
Chốt sợi không kim loại mức 2 |
1 răng |
1.000.000 đ |
Cùi giả Titan |
1 răng |
1.350.000 đ |
Cùi giả Zirconia |
1 răng |
3.200.000 đ |
Cùi giả Au-pd |
1 răng |
11.000.000 đ |
Dịch vụ điều trị Nha chu
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
Cạo vôi và đánh bóng – Cấp 1 |
1 liệu trình |
280.000 đ |
Cạo vôi và đánh bóng – Cấp 2 |
1 liệu trình |
360.000 đ |
Điều trị viêm nướu toàn hàm |
1 liệu trình |
920.000 đ |
Điều trị viêm nha chu cấp 1 (Xử lý mặt gốc răng) |
1 răng |
550.000 đ |
Điều trị viêm nha chu cấp 2 (Lật vạt, xử lý mặt gốc răng) |
1 răng |
920.000 đ |
Điều chỉnh nướu |
1 răng |
570.000 đ |
Điều chỉnh nướu và xương |
1 răng |
1.380.000 đ |
Làm hồng nướu răng đơn lẻ |
1 răng |
1.380.000 đ |
Làm hồng rướu răng toàn hàm |
1 liệu trình |
11.200.000 đ |
Cắt lợi trùm răng khôn |
1 răng |
920.000 đ |
Nướu giả tháo lắp – Bán phần |
Hàm |
1.800.000 đ |
Nướu giả tháo lắp – Toàn phần |
Hàm |
3.600.000 đ |
Nẹp cố định răng nha chu |
1 răng |
180.000 đ |
Cố định răng đơn lẻ |
1 răng |
920.000 đ |
Cố định răng bán hàm |
1 răng |
2.800.000 đ |
Cố định răng toàn hàm |
1 răng |
4.600.000 đ |
Cố định răng rơi ra ngoài xương ổ |
1 răng |
2.800.000 đ |
Điều chỉnh thắng môi |
1 liệu trình |
1.380.000 đ |
Dịch vụ Nhổ răng
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
Nhổ răng chân răng, răng lung lay |
1 răng |
180.000 đ |
Nhổ răng cửa R1-2-3 |
1 răng |
460.000 đ |
Nhổ răng nhiều chân R4-5 |
1 răng |
750.000 đ |
Nhổ răng nhiều chân R6-7 |
1 răng |
1.100.000 đ |
Tiểu phẫu răng khôn mọc thẳng |
1 răng |
920.000 đ |
Tiểu phẫu răng khôn – Khó độ I |
1 răng |
1.780.000 đ |
Tiểu phẩu răng khôn – Khó độ II |
1 răng |
2.300.000 đ |
Tiểu phẩu răng khôn – Khó độ III |
1 răng |
3.600.000 đ |
Tiểu phẩu răng khôn – Khó độ IV |
1 răng |
4.600.000 đ |
Phẫu thuật cắt chóp răng |
1 răng |
2.800.000 đ |
Phẫu thuật cắt chóp + trám ngược bằng MTA |
1 răng |
4.600.000 đ |
Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm |
1 răng |
2.800.000 đ |
Phẫu thuật cắt xương vỏ độ I – Hỗ trợ chỉnh nha |
1 răng |
2.800.000 đ |
Phẫu thuật cắt xương vỏ độ II – Hỗ trợ chỉnh nha |
1 răng |
5.500.000 đ |
Tiểu phẫu bộc lộ giúp răng mọc |
1 răng |
460.000 đ |
Phẫu thuật nang chân răng đơn giản |
1 răng |
3.600.000 đ |
Phẫu thuật nang chân răng phức tạp |
1 răng |
6.400.000 đ |
Tiểu phẫu chia chân |
1 răng |
1.800.000 đ |
Tiểu phẫu điều chỉnh sống hàm, lối rắn đơn giản |
1 răng |
2.800.000 đ |
Tiểu phẫu điều chỉnh sống hàm. Lối rắn phức tạp |
1 răng |
4.600.000 đ |
Nhổ răng đã nội nha – Khó độ 1 (Phụ thu) |
1 răng |
340.000 đ |
Nhổ răng đã nội nha – Khó độ 2 (Phụ thu) |
1 răng |
570.000 đ |
Các dịch vụ Nha khoa Trẻ em
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
Nhổ răng sữa tê bôi |
1 răng |
57.000 đ |
Nhổ răng sữa tê chích |
1 răng |
90.000 đ |
Trám hố rãnh, phòng ngừa |
1 răng |
180.000 đ |
Trám răng sữa – Xoang nhỏ |
1 răng |
180.000 đ |
Trám răng sữa – Xoang lớn |
1 răng |
280.000 đ |
Cạo vôi răng trẻ em |
Liệu trình |
90.000 đ |
Điều trị tủy răng trẻ em (răng trước) |
1 răng |
460.000 đ |
Điều trị tủy răng trẻ em (răng sau) |
1 răng |
640.000 đ |
Dịch vụ Đính đá vào răng
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
Đính đá quý – Đá quý của khách |
1 răng |
460.000 đ |
Đính đá quý – Đá quý phòng khám |
1 răng |
1.100.000 đ |
Dịch vụ dán sứ
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
Mặt dán sứ Emax |
1 răng |
6.500.000 đ |
Mặt dán sứ Germany GH |
1 răng |
8.000.000 đ |
Mặt dán sứ Germany Diamond GH |
1 răng |
11.500.000 đ |
Mặt dán sứ Veneer Slim 5D |
1 răng |
7.500.000 đ |
Dán lại mặt dán Veneer |
1 răng |
920.000 đ |
Dịch vụ trám răng
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
Trám răng thẩm mỹ loại 1 |
1 răng |
280.000 đ |
Trám răng thẩm mỹ loại 2 |
1 răng |
460.000 đ |
Trám cổ răng |
1 răng |
460.000 đ |
Tái tạo răng thẩm mỹ – Khe thưa răng cửa |
1 răng |
920.000 đ |
Điều trị hở lợi
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
Gummy Smile – Điều trị bằng Botox |
1 liệu trình |
13.800.000 đ |
Gummy Smile – Điều trị nướu (không điều chỉnh xương) |
1 liệu trình |
9.200.000 đ |
Gummy Smile – Điều trị nướu và xương |
1 liệu trình |
13.800.000 đ |
Gummy Smile – Cắt niêm mạc môi trên STATLIP |
1 liệu trình |
18.000.000 đ |
Gummy Smile – Cắt bán phần cơ nâng môi trên |
1 liệu trình |
28.000.000 đ |
Nếu khách hàng có bất kỳ thắc mắc hoặc yêu cầu nào về dịch vụ của DAISY, vui lòng liên hệ với Nha khoa Quốc tế DAISY theo:
- Website: nhakhoaquoctedaisy.vn
- Địa chỉ: 65 – 67 Phú Lợi, Phường Phú Lợi, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương
- Hotline: 19009009 – 02749999998
- Email: Info@nhakhoadaisy.vn